Trong kỳ thi TOEIC, chủ đề “office” (văn phòng) luôn xuất hiện dày đặc ở cả hai kỹ năng Listening và Reading. Từ các đoạn hội thoại giữa đồng nghiệp, email nội bộ cho đến thông báo công ty, người học sẽ gặp vô số từ ngữ quen thuộc nhưng dễ nhầm lẫn.
Tổng hợp 50+ từ vựng chủ đề Office thông dụng nhất
Nhóm danh từ: những vật dụng, địa điểm thường gặp trong văn phòng
Một số danh từ cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong chủ đề này gồm:
office (văn phòng), desk (bàn làm việc), chair (ghế), printer (máy in), photocopier (máy photocopy), meeting room (phòng họp), reception (quầy lễ tân), file cabinet (tủ hồ sơ), stationery (đồ văn phòng phẩm), document (tài liệu),...
Ví dụ:
- Please put the documents in the file cabinet. (Vui lòng để tài liệu vào tủ hồ sơ.)
- The meeting room is on the second floor. (Phòng họp ở tầng hai.)
Theo cô Hiền Nhung, học viên nên chia từ vựng theo nhóm chủ đề nhỏ (đồ vật, địa điểm, con người) để dễ ghi nhớ. Cách học theo “Mind-map TOEIC” (vẽ sơ đồ tư duy phân nhánh) giúp não bộ liên kết hình ảnh với ngữ cảnh, từ đó nhớ lâu hơn.
Nhóm động từ: các hành động thường xảy ra trong môi trường office
Các động từ quen thuộc trong đề thi TOEIC gồm:
organize (tổ chức), attend (tham dự), arrange (sắp xếp), schedule (lên lịch), submit (nộp), distribute (phân phát), review (xem xét), approve (phê duyệt), postpone (hoãn), confirm (xác nhận),…
Ví dụ:
- She will attend the staff meeting this afternoon. (Cô ấy sẽ tham dự cuộc họp nhân viên chiều nay.)
- Please submit your report by noon. (Vui lòng nộp báo cáo trước buổi trưa.)
Khi học động từ, Lớp TOEIC cô Hiền Nhung khuyến khích gắn liền mỗi từ với tình huống thật trong văn phòng. Ví dụ khi nộp báo cáo, gửi email hay tổ chức họp. Học theo ngữ cảnh giúp người học hiểu đúng sắc thái, tránh dịch “chay”.
Nhóm cụm từ cố định và collocations trong office
Các cụm từ cố định và collocations thường xuất hiện trong các phần nghe, đọc của TOEIC như:
in charge of (phụ trách), take notes (ghi chú), hold a meeting (tổ chức cuộc họp), make a report (làm báo cáo), be responsible for (chịu trách nhiệm về),…
Ví dụ:
- He is in charge of the marketing department. (Anh ấy phụ trách phòng marketing.)
- Don’t forget to take notes during the meeting. (Đừng quên ghi chú trong buổi họp.)
Cách học từ vựng chủ đề Office hiệu quả khi ôn luyện TOEIC
Học theo ngữ cảnh thực tế công sở
Thay vì học từng từ rời rạc, người học nên luyện trong mẫu câu hoặc đoạn hội thoại TOEIC thật.
Ví dụ: trong Part 3, bạn có thể gặp đoạn hội thoại về “meeting discussion” hay “office announcement”. Học theo ngữ cảnh giúp ghi nhớ tự nhiên hơn, đồng thời hiểu rõ cách dùng trong từng tình huống.
Ứng dụng phương pháp “Spaced Repetition” để ghi nhớ lâu hơn

“Spaced Repetition” là kỹ thuật lặp lại ngắt quãng, giúp não ghi nhớ thông tin lâu dài bằng cách ôn lại từ theo chu kỳ tăng dần.
Học viên có thể áp dụng qua flashcard hoặc các ứng dụng học từ vựng.
Luyện nghe & đọc với các đoạn hội thoại về office
Chủ đề “office” xuất hiện thường xuyên trong các phần Listening Part 3, 4 và Reading Part 6, 7. Học viên nên chọn các bài nghe hoặc đoạn đọc về email nội bộ, thông báo công ty, lịch họp, kế hoạch sự kiện.
Kết luận
Chủ đề office tuy quen thuộc nhưng chứa nhiều từ và cụm dễ nhầm nếu không học đúng cách. Khi kết hợp các phương pháp như Mind-map TOEIC, Spaced Repetition và học theo ngữ cảnh thực tế, người học sẽ cải thiện rõ rệt khả năng ghi nhớ và phản xạ.
Nếu bạn đang ôn luyện TOEIC và muốn học hiệu quả, hãy thử trải nghiệm Lớp TOEIC cô Hiền Nhung, giúp bạn “nhớ từ” mà còn “hiểu và dùng được từ” trong đúng tình huống giao tiếp công sở.
