Trọn bộ 100 từ vựng chủ đề Meetings thông dụng nhất

Trọn bộ 100 từ vựng chủ đề Meetings thông dụng nhất
04/11/2025 11:31 AM 153 Lượt xem

MỤC LỤC

    Trong môi trường công sở hiện đại, “meeting” là một phần không thể thiếu trong lịch trình làm việc hàng ngày. Từ những cuộc họp nhóm nội bộ đến buổi thuyết trình với đối tác, khả năng hiểu và sử dụng đúng từ vựng chủ đề Meetings không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong mắt đồng nghiệp quốc tế. 

    Phân loại 100 từ vựng chủ đề Meetings thông dụng nhất

    Nhóm 1: Các loại cuộc họp (Types of Meetings)

    từ vựng chủ đề Meetings

    Trong môi trường doanh nghiệp, mỗi loại cuộc họp có mục đích và hình thức khác nhau. Dưới đây là 25 từ và cụm từ bạn nên biết:

    1. Team meeting: họp nhóm
    2. Board meeting: họp ban giám đốc
    3. Staff meeting: họp nhân viên
    4. Annual meeting: họp thường niên
    5. Kick-off meeting: họp khởi động dự án
    6. Follow-up meeting: họp theo dõi tiến độ
    7. Project meeting: họp dự án
    8. Sales meeting: họp kinh doanh
    9. One-on-one meeting: họp riêng
    10. Conference call: họp qua điện thoại
    11. Virtual meeting: họp trực tuyến
    12. Brainstorming session: phiên động não
    13. Progress meeting: họp báo cáo tiến độ
    14. Department meeting: họp phòng ban
    15. Strategy meeting: họp chiến lược
    16. Budget meeting: họp ngân sách
    17. Training session: buổi đào tạo
    18. Briefing: buổi giao ban
    19. Debriefing: họp tổng kết
    20. Status meeting: họp cập nhật tình hình
    21. Stand-up meeting: họp nhanh, ngắn
    22. Town hall meeting: họp toàn công ty
    23. Planning meeting: họp lập kế hoạch
    24. Review meeting: họp đánh giá
    25. Client meeting: họp với khách hàng

    Nhóm 2: Động từ thường dùng trong Meetings

    Các động từ này thường xuyên xuất hiện trong phần Listening và Speaking của TOEIC. Ghi nhớ chúng giúp bạn nắm rõ hành động diễn ra trong mỗi cuộc họp:

    1. Schedule: lên lịch
    2. Arrange: sắp xếp
    3. Attend: tham dự
    4. Cancel: hủy
    5. Postpone: hoãn
    6. Reschedule: đổi lịch
    7. Prepare: chuẩn bị
    8. Present: trình bày
    9. Discuss: thảo luận
    10. Conclude: kết luận
    11. Summarize: tóm tắt
    12. Note down: ghi chú
    13. Approve: phê duyệt
    14. Share: chia sẻ
    15. Negotiate: đàm phán
    16. Agree: đồng ý
    17. Disagree: không đồng ý
    18. Clarify: làm rõ
    19. Ask for opinions: xin ý kiến
    20. Report: báo cáo
    21. Vote: biểu quyết
    22. Review: xem xét
    23. Contribute: đóng góp
    24. Wrap up: kết thúc
    25. Take minutes: ghi biên bản

    Nhóm 3: Danh từ & cụm danh từ thông dụng

    Nhóm này giúp bạn hiểu nội dung và vai trò trong các tình huống họp thực tế:

    1. Agenda: chương trình nghị sự
    2. Minutes: biên bản cuộc họp
    3. Chairperson: chủ trì cuộc họp
    4. Participant: người tham dự
    5. Proposal: bản đề xuất
    6. Report: báo cáo
    7. Decision: quyết định
    8. Topic: chủ đề
    9. Presentation: bài thuyết trình
    10. Update: bản cập nhật
    11. Deadline: hạn chót
    12. Feedback: phản hồi
    13. Schedule: lịch trình
    14. Action item: hạng mục cần thực hiện
    15. Objective: mục tiêu
    16. Resolution: nghị quyết
    17. Task: nhiệm vụ
    18. Minutes taker: người ghi biên bản
    19. Conference room: phòng họp
    20. Invitation: thư mời
    21. Discussion point: điểm thảo luận
    22. Voting result: kết quả biểu quyết
    23. Follow-up action: hành động tiếp theo
    24. Attendee list: danh sách người tham dự
    25. Summary: tóm tắt

    Nhóm 4: Cụm từ thường gặp trong hội thoại Meeting

    Những cụm từ này cực kỳ hữu ích trong phần Speaking và Listening của TOEIC:

    1. Let’s get started. Chúng ta bắt đầu nhé.
    2. Can we move on to the next point? Chúng ta có thể chuyển sang ý tiếp theo chứ?
    3. I agree with you. Tôi đồng ý với bạn.
    4. I’m afraid I disagree. Rất tiếc, tôi không đồng ý.
    5. That’s a great idea. Ý kiến hay đấy.
    6. Could you clarify that? Bạn có thể làm rõ điều đó không?
    7. Let’s take a short break. Nghỉ một chút nhé.
    8. Who will take notes? Ai sẽ ghi biên bản?
    9. Any updates on this issue? Có cập nhật nào cho vấn đề này không?
    10. Let’s wrap up. Cùng tổng kết lại nhé.
    11. We’re running out of time. Chúng ta sắp hết giờ.
    12. Please stick to the agenda. Vui lòng bám sát chương trình họp.
    13. That sounds reasonable. Nghe có lý đấy.
    14. Let’s vote on it. Cùng biểu quyết nhé.
    15. We need a decision today. Hôm nay cần ra quyết định.
    16. I’ll look into it. Tôi sẽ xem xét thêm.
    17. Let’s schedule a follow-up meeting. Hãy lên lịch họp tiếp theo.
    18. Can I add something? Tôi có thể bổ sung ý kiến chứ?
    19. Thank you for joining. Cảm ơn mọi người đã tham dự.
    20. Meeting adjourned. Cuộc họp kết thúc.
    21. Let’s review the action items. Cùng xem lại các nhiệm vụ.
    22. Please share your thoughts. Mời mọi người chia sẻ ý kiến.
    23. This point needs clarification. Cần làm rõ vấn đề này.
    24. We’ll follow up later. Chúng ta sẽ theo dõi sau.
    25. Good job, everyone! Làm tốt lắm, mọi người!

    Cách học từ vựng chủ đề Meetings hiệu quả nhất

    Học theo nhóm ngữ cảnh, không học lẻ từng từ

    Học theo nhóm giúp người học ghi nhớ nhanh và tự nhiên hơn. Ví dụ, hãy gộp các động từ cùng chủ đề như “schedule – attend – cancel meeting” để dễ liên tưởng và sử dụng linh hoạt. Bạn có thể vẽ mind map (sơ đồ tư duy) hoặc dùng flashcard để kết nối các từ cùng nhóm, tránh học rời rạc và mau quên.

    Ứng dụng từ ngay trong bài luyện TOEIC thực tế

    Học gắn liền với ngữ cảnh thật giúp người học dễ hiểu và ghi nhớ sâu hơn. Trong các bài nghe hoặc đọc TOEIC, chủ đề meeting xuất hiện thường xuyên với nhiều cấu trúc và từ vựng đặc trưng.

    Tại Lớp TOEIC cô Hiền Nhung, học viên được luyện nghe, đọc theo từng chủ đề giao tiếp công sở thực tế. Phương pháp này giúp người học nắm chắc từ vựng theo ngữ cảnh, đồng thời làm quen với dạng bài thật trong đề thi TOEIC, từ đó tăng điểm hiệu quả và bền vững.

    Lặp lại qua hoạt động nói, viết

    Lặp lại qua các hành động nói, viết để nhớ từ vựng lâu hơn.
    Lặp lại qua các hành động nói, viết để nhớ từ vựng lâu hơn.

    Để ghi nhớ từ lâu dài, người học nên thường xuyên viết lại các đoạn hội thoại ngắn hoặc đóng vai trong các tình huống họp giả định. Ví dụ, thử nhập vai người chủ trì, người ghi biên bản hoặc người trình bày ý kiến. Cách học này không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tự tin hơn khi tham gia họp bằng tiếng Anh thực tế.

    Kết luận
    Nắm vững 100 từ vựng chủ đề Meetings là bước khởi đầu quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp công sở và đạt điểm cao trong bài thi TOEIC. Kết hợp học theo nhóm, luyện tập trong ngữ cảnh thật và thực hành nói, viết thường xuyên sẽ giúp bạn biến vốn từ thành kỹ năng sử dụng tự nhiên, hiệu quả trong mọi cuộc họp.

     

    Tin tức liên quan

    2 kỹ năng TOEIC quan trọng nhất để bứt phá điểm thi

    03 Nov, 2025

    2 kỹ năng TOEIC quan trọng nhất để bứt phá điểm thi

    Phân bổ trọng tâm vào 2 kỹ năng Listening & Reading là chiến lược hiệu quả.

    Tin tức Toiec mới nhất từ Hiền Nhung Toiec

    29 Oct, 2025

    Tin tức Toiec mới nhất từ Hiền Nhung Toiec

    Giáo trình và bài luyện được cập nhật liên tục theo format mới, giúp học viên tự tin chinh phục mọi kỳ thi TOEIC.

    Tin tức Toiec mới nhất từ Hiền Nhung Toiec

    29 Oct, 2025

    Tin tức Toiec mới nhất từ Hiền Nhung Toiec

    Giáo trình và bài luyện được cập nhật liên tục theo format mới, giúp học viên tự tin chinh phục mọi kỳ thi TOEIC.

    Tin tức Toiec mới nhất từ Hiền Nhung Toiec

    29 Oct, 2025

    Tin tức Toiec mới nhất từ Hiền Nhung Toiec

    Giáo trình và bài luyện được cập nhật liên tục theo format mới, giúp học viên tự tin chinh phục mọi kỳ thi TOEIC.

    Zalo
    Zalo
    Hotline
    0829638136 0829638136