Trong môi trường công sở hiện đại, “meeting” là một phần không thể thiếu trong lịch trình làm việc hàng ngày. Từ những cuộc họp nhóm nội bộ đến buổi thuyết trình với đối tác, khả năng hiểu và sử dụng đúng từ vựng chủ đề Meetings không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong mắt đồng nghiệp quốc tế.
Phân loại 100 từ vựng chủ đề Meetings thông dụng nhất
Nhóm 1: Các loại cuộc họp (Types of Meetings)

Trong môi trường doanh nghiệp, mỗi loại cuộc họp có mục đích và hình thức khác nhau. Dưới đây là 25 từ và cụm từ bạn nên biết:
- Team meeting: họp nhóm
- Board meeting: họp ban giám đốc
- Staff meeting: họp nhân viên
- Annual meeting: họp thường niên
- Kick-off meeting: họp khởi động dự án
- Follow-up meeting: họp theo dõi tiến độ
- Project meeting: họp dự án
- Sales meeting: họp kinh doanh
- One-on-one meeting: họp riêng
- Conference call: họp qua điện thoại
- Virtual meeting: họp trực tuyến
- Brainstorming session: phiên động não
- Progress meeting: họp báo cáo tiến độ
- Department meeting: họp phòng ban
- Strategy meeting: họp chiến lược
- Budget meeting: họp ngân sách
- Training session: buổi đào tạo
- Briefing: buổi giao ban
- Debriefing: họp tổng kết
- Status meeting: họp cập nhật tình hình
- Stand-up meeting: họp nhanh, ngắn
- Town hall meeting: họp toàn công ty
- Planning meeting: họp lập kế hoạch
- Review meeting: họp đánh giá
- Client meeting: họp với khách hàng
Nhóm 2: Động từ thường dùng trong Meetings
Các động từ này thường xuyên xuất hiện trong phần Listening và Speaking của TOEIC. Ghi nhớ chúng giúp bạn nắm rõ hành động diễn ra trong mỗi cuộc họp:
- Schedule: lên lịch
- Arrange: sắp xếp
- Attend: tham dự
- Cancel: hủy
- Postpone: hoãn
- Reschedule: đổi lịch
- Prepare: chuẩn bị
- Present: trình bày
- Discuss: thảo luận
- Conclude: kết luận
- Summarize: tóm tắt
- Note down: ghi chú
- Approve: phê duyệt
- Share: chia sẻ
- Negotiate: đàm phán
- Agree: đồng ý
- Disagree: không đồng ý
- Clarify: làm rõ
- Ask for opinions: xin ý kiến
- Report: báo cáo
- Vote: biểu quyết
- Review: xem xét
- Contribute: đóng góp
- Wrap up: kết thúc
- Take minutes: ghi biên bản
Nhóm 3: Danh từ & cụm danh từ thông dụng
Nhóm này giúp bạn hiểu nội dung và vai trò trong các tình huống họp thực tế:
- Agenda: chương trình nghị sự
- Minutes: biên bản cuộc họp
- Chairperson: chủ trì cuộc họp
- Participant: người tham dự
- Proposal: bản đề xuất
- Report: báo cáo
- Decision: quyết định
- Topic: chủ đề
- Presentation: bài thuyết trình
- Update: bản cập nhật
- Deadline: hạn chót
- Feedback: phản hồi
- Schedule: lịch trình
- Action item: hạng mục cần thực hiện
- Objective: mục tiêu
- Resolution: nghị quyết
- Task: nhiệm vụ
- Minutes taker: người ghi biên bản
- Conference room: phòng họp
- Invitation: thư mời
- Discussion point: điểm thảo luận
- Voting result: kết quả biểu quyết
- Follow-up action: hành động tiếp theo
- Attendee list: danh sách người tham dự
- Summary: tóm tắt
Nhóm 4: Cụm từ thường gặp trong hội thoại Meeting
Những cụm từ này cực kỳ hữu ích trong phần Speaking và Listening của TOEIC:
- Let’s get started. Chúng ta bắt đầu nhé.
- Can we move on to the next point? Chúng ta có thể chuyển sang ý tiếp theo chứ?
- I agree with you. Tôi đồng ý với bạn.
- I’m afraid I disagree. Rất tiếc, tôi không đồng ý.
- That’s a great idea. Ý kiến hay đấy.
- Could you clarify that? Bạn có thể làm rõ điều đó không?
- Let’s take a short break. Nghỉ một chút nhé.
- Who will take notes? Ai sẽ ghi biên bản?
- Any updates on this issue? Có cập nhật nào cho vấn đề này không?
- Let’s wrap up. Cùng tổng kết lại nhé.
- We’re running out of time. Chúng ta sắp hết giờ.
- Please stick to the agenda. Vui lòng bám sát chương trình họp.
- That sounds reasonable. Nghe có lý đấy.
- Let’s vote on it. Cùng biểu quyết nhé.
- We need a decision today. Hôm nay cần ra quyết định.
- I’ll look into it. Tôi sẽ xem xét thêm.
- Let’s schedule a follow-up meeting. Hãy lên lịch họp tiếp theo.
- Can I add something? Tôi có thể bổ sung ý kiến chứ?
- Thank you for joining. Cảm ơn mọi người đã tham dự.
- Meeting adjourned. Cuộc họp kết thúc.
- Let’s review the action items. Cùng xem lại các nhiệm vụ.
- Please share your thoughts. Mời mọi người chia sẻ ý kiến.
- This point needs clarification. Cần làm rõ vấn đề này.
- We’ll follow up later. Chúng ta sẽ theo dõi sau.
- Good job, everyone! Làm tốt lắm, mọi người!
Cách học từ vựng chủ đề Meetings hiệu quả nhất
Học theo nhóm ngữ cảnh, không học lẻ từng từ
Học theo nhóm giúp người học ghi nhớ nhanh và tự nhiên hơn. Ví dụ, hãy gộp các động từ cùng chủ đề như “schedule – attend – cancel meeting” để dễ liên tưởng và sử dụng linh hoạt. Bạn có thể vẽ mind map (sơ đồ tư duy) hoặc dùng flashcard để kết nối các từ cùng nhóm, tránh học rời rạc và mau quên.
Ứng dụng từ ngay trong bài luyện TOEIC thực tế
Học gắn liền với ngữ cảnh thật giúp người học dễ hiểu và ghi nhớ sâu hơn. Trong các bài nghe hoặc đọc TOEIC, chủ đề meeting xuất hiện thường xuyên với nhiều cấu trúc và từ vựng đặc trưng.
Tại Lớp TOEIC cô Hiền Nhung, học viên được luyện nghe, đọc theo từng chủ đề giao tiếp công sở thực tế. Phương pháp này giúp người học nắm chắc từ vựng theo ngữ cảnh, đồng thời làm quen với dạng bài thật trong đề thi TOEIC, từ đó tăng điểm hiệu quả và bền vững.
Lặp lại qua hoạt động nói, viết
Để ghi nhớ từ lâu dài, người học nên thường xuyên viết lại các đoạn hội thoại ngắn hoặc đóng vai trong các tình huống họp giả định. Ví dụ, thử nhập vai người chủ trì, người ghi biên bản hoặc người trình bày ý kiến. Cách học này không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tự tin hơn khi tham gia họp bằng tiếng Anh thực tế.
Kết luận
Nắm vững 100 từ vựng chủ đề Meetings là bước khởi đầu quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp công sở và đạt điểm cao trong bài thi TOEIC. Kết hợp học theo nhóm, luyện tập trong ngữ cảnh thật và thực hành nói, viết thường xuyên sẽ giúp bạn biến vốn từ thành kỹ năng sử dụng tự nhiên, hiệu quả trong mọi cuộc họp.
